耄 mạo [Chinese font] 耄 →Tra cách viết của 耄 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 老
Ý nghĩa:
mạo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
già nua (tám chín mươi tuổi)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Già cả, lớn tuổi. ◇Lễ Kí 禮記: “Bát thập, cửu thập viết mạo” 八十, 九十曰耄 (Khúc lễ thượng 曲禮上) Tám mươi, chín mươi gọi là “mạo”.
2. (Tính) Hôn loạn. ◇Quốc ngữ 國學: “Nhĩ lão mạo hĩ, hà tri?” 爾老耄矣, 何知 (Chu ngữ hạ 周語下) Ngươi già cả mê loạn rồi, biết gì?
3. (Tính) Suy nhược, mỏi mệt.
Từ điển Thiều Chửu
① Già tám chín mươi gọi là mạo.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Người già 80 - 90 tuổi;
② Người già, người có tuổi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người già 80, 90 tuổi — Rối loạn.
Từ ghép
mạo kì 耄期
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典