羼 sạn [Chinese font] 羼 →Tra cách viết của 羼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 羊
Ý nghĩa:
sạn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: sạn tạp 羼雜)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lẫn lộn, hỗn tạp. ◇Nhan thị gia huấn 顏氏家訓: “Điển tịch thác loạn, ..., giai do hậu nhân sở sạn, phi bổn văn dã” 典籍錯亂, ..., 皆由後人所羼, 非本文也 (Thư chứng 書證) Kinh sách lộn xộn, ..., đều do người đời sau lẫn lộn, không phải bản gốc.
Từ điển Thiều Chửu
① Sạn tạp 羼雜 lẫn lộn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lẫn lộn, pha tạp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một bầy dê — Rối loạn, lộn xộn.
Từ ghép
sạn tạp 羼雜
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典