羡 di, tiện →Tra cách viết của 羡 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 羊 (4 nét)
Ý nghĩa:
di
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “tiện” 羨.
2. Một âm là “di”. (Danh) Tên huyện “Sa Di” 沙羡, nay ở “Hồ Bắc” 湖北.
tiện
giản thể
Từ điển phổ thông
ham muốn, thích
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “tiện” 羨.
2. Một âm là “di”. (Danh) Tên huyện “Sa Di” 沙羡, nay ở “Hồ Bắc” 湖北.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典