罚 phạt →Tra cách viết của 罚 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 网 (5 nét)
Ý nghĩa:
phạt
giản thể
Từ điển phổ thông
trừng phạt, hình phạt, đánh đập
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 罰.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xử phạt: 挨罰 Bị phạt; 罰款 Phạt tiền; 罰他喝一杯 Phạt anh ấy uống một chén rượu; 罰直接任意 Phạt trực tiếp (bóng đá);
② (văn) Đánh đập.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 罰
Từ ghép 1
trừng phạt 惩罚
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典