Kanji Version 13
logo

  

  

phạt  →Tra cách viết của 罚 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 网 (5 nét)
Ý nghĩa:
phạt
giản thể

Từ điển phổ thông
trừng phạt, hình phạt, đánh đập
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xử phạt: Bị phạt; Phạt tiền; Phạt anh ấy uống một chén rượu; Phạt trực tiếp (bóng đá);
② (văn) Đánh đập.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 1
trừng phạt

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典