缜 chẩn →Tra cách viết của 缜 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
chẩn
giản thể
Từ điển phổ thông
kín đáo, bền bỉ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Kín đáo. 【縝密】chẩn mật [zhânmì] Kĩ càng, tỉ mỉ, đến nơi đến chốn: 縝密的分析 Phân tích tỉ mỉ; 縝密的研究 Nghiên cứu kĩ càng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縝
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典