缉 tập →Tra cách viết của 缉 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
tập
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chắp sợi, bện dây thừng
2. viền mép, viền gấu
3. chắp nối
4. lùng bắt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 緝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緝
Từ điển Trần Văn Chánh
Bắt, nã: 緝盜 Bắt cướp Xem 緝 [qi].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khâu, may: 緝鞋口 Khâu mép giầy;
② (văn) Chắp sợi, đánh thừng;
③ (văn) Viền mép, viền gấu;
④ (văn) Chắp nối, tập hợp: 編緝 Biên tập Xem 緝 [ji].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典