绾 oản →Tra cách viết của 绾 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
oản
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bó buộc
2. mắc vào, xâu vào
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綰.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tết, vấn, mắc vào, xâu vào: 綰個扣兒 Tết một cái khuy vải; 把頭髮綰起來 Vấn tóc;
② Xắn, vén: 綰起袖子 vén tay áo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綰
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典