绺 lữu →Tra cách viết của 绺 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
lữu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. 20 sợi tơ
2. cuộn chỉ
3. chòm, món, túm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綹.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Hai mươi sợi to;
② Cuộn, mớ, chòm, con: 一綹絲線 Một con chỉ tơ; 三綹兒頭鬖 Ba mớ tóc; 五綹長鬚 Năm chòm râu dài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綹
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典