绪 tự →Tra cách viết của 绪 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
tự
giản thể
Từ điển phổ thông
đầu dây, đầu mối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 緒.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phần đầu, đầu dây, đầu mối: 頭緒 Đầu mối; 千頭 萬緒Muôn đầu nghìn mối; 就緒Ra manh mối xong việc; 意緒 Mối nghĩ; 情緒Mối tình, tình tự; 愁緒Mối sầu;
② Tâm tình, ý nghĩ: 心緒 Tâm tư;
③ Sự nghiệp: 功緒Công lao sự nghiệp;
④ Tàn dư, thừa, sót lại: 緒餘 Tàn dư còn lại;
⑤ Bày: 緒言Lời nói đầu (để trình bày ý chính của một quyển sách);
⑥ [Xù] (Họ) Tự.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緒
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緒.
Từ ghép 2
sầu tự 愁绪 • tình tự 情绪
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典