Kanji Version 13
logo

  

  

tự  →Tra cách viết của 绪 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
tự
giản thể

Từ điển phổ thông
đầu dây, đầu mối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phần đầu, đầu dây, đầu mối: Đầu mối; Muôn đầu nghìn mối; Ra manh mối xong việc; Mối nghĩ; Mối tình, tình tự; Mối sầu;
② Tâm tình, ý nghĩ: Tâm tư;
③ Sự nghiệp: Công lao sự nghiệp;
④ Tàn dư, thừa, sót lại: Tàn dư còn lại;
⑤ Bày: Lời nói đầu (để trình bày ý chính của một quyển sách);
⑥ [Xù] (Họ) Tự.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ ghép 2
sầu tự • tình tự




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典