绥 nhuy, thỏa, tuy →Tra cách viết của 绥 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
nhuy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綏.
thoả
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綏.
tuy
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dây chằng xe
2. bình định, yên định
3. lui quân
4. cờ tinh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綏.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dẹp yên, bình yên;
② Dây vịn, dây chằng xe: 升昇車,必正立,執綏 Lên xe, phải đứng cho ngay ngắn, níu dây chằng xe (Luận ngữ);
③ Lui quân;
④ Cờ tinh;
⑤ Như 妥 (bộ 女).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綏
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典