绅 thân →Tra cách viết của 绅 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
thân
giản thể
Từ điển phổ thông
cái đai áo, dải áo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紳.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紳
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đai áo chầu (thắt lưng to của các sĩ đại phu [quan lại và trí thức] thời xưa);
② Thân sĩ: 土豪劣紳 Cường hào ác bá; 開明紳士 Thân sĩ tiến bộ.
Từ ghép 1
thân sĩ 绅士
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典