絪 nhân [Chinese font] 絪 →Tra cách viết của 絪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
nhân
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên khí phát ra
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “nhân uân” 絪縕.
2. (Động) Ngồi đệm. § Thông “nhân” 茵.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhân uân 絪縕 nguyên khí un đúc đầy dẫy. Dịch Kinh 易經: Thiên địa nhân uân, vạn vật hoá thuần 天地絪縕,萬物化醇 trời đất un đúc giao cảm mà vạn vật hoá thuần.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đầy sương mù: 絪縕 Đầy sương mù, nguyên khí un đúc đầy rẫy. Cv. 氤氳.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhân huân絪緼: Khí trong trời đất, giúp vào việc hoá dục sinh trưởng vạn vật.
Từ ghép
nhân uân 絪縕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典