紱 phất [Chinese font] 紱 →Tra cách viết của 紱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
phất
phồn thể
Từ điển phổ thông
dây thao đeo ấn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây thao đeo ấn. ◇Hán Thư 漢書: “Tướng súy kí chí, thụ Thiền Vu ấn phất” 將率既至, 授單于印紱 (Hung nô truyện hạ 匈奴傳下) Tướng súy đã đến trao cho vua Hung Nô dây thao đeo ấn.
2. (Danh) § Thông “phất” 韍.
Từ điển Thiều Chửu
① Dây thao đeo ấn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dây thao đeo ấn;
② Áo lễ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Áo tế, mặc khi cúng lễ trời đất, thần thánh — Dây tơ để đeo cái ấn của quan.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典