Kanji Version 13
logo

  

  

hung [Chinese font]   →Tra cách viết của 匈 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 勹
Ý nghĩa:
hung
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. rầm rĩ
2. tộc Hung Nô
3. nước Hungari
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phần thân thể phía trước từ cổ tới bụng. § Dạng gốc của chữ “hung” .
2. (Danh) Tức “Hung Nô” dân tộc Trung Quốc thời cổ ở phía bắc.
3. (Danh) Tên gọi tắt của nước “Hung-nha-lợi” (Hungarian) ở châu Âu.
4. (Động) Rầm rĩ, huyên nhiễu. § Cũng viết là .
Từ điển Thiều Chửu
① Hung hung rầm rĩ. Cũng viết là .
② Nước Hung. Nước Hung-nha-lợi (Hungarian) ở châu Âu, gọi tắt là nước Hung.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như [xiong] (bộ );
② 【】 Hung Nô [Xiongnú] Hung Nô (một dân tộc du mục thời xưa ở miền bắc Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái ngực, cái bụng.
Từ ghép
hung gia lợi • hung nha lợi • hung nô



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典