糰 đoàn [Chinese font] 糰 →Tra cách viết của 糰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
đoàn
phồn thể
Từ điển phổ thông
bánh làm bằng bột
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thức ăn dùng cơm hay bột nắm thành hình tròn. ◎Như: “phạn đoàn” 飯糰 cơm nắm, “nhu mễ đoàn” 糯米糰 bánh gạo nếp.
Từ điển Thiều Chửu
① Bột ăn, bánh bột.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bánh bột.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bánh bột.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典