Kanji Version 13
logo

  

  

nhu [Chinese font]   →Tra cách viết của 糯 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
nhu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
gạo nếp để cất rượu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lúa nếp, gạo nếp, dùng cất làm rượu được.
2. § Ghi chú: âm “nọa” theo Khang Hi tự điển : nô thiết ngọa âm “nọa” .
Từ điển Thiều Chửu
① Gạo nếp dùng cất rượu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại lúa hạt to.

noạ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
gạo nếp để cất rượu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lúa nếp, gạo nếp, dùng cất làm rượu được.
2. § Ghi chú: âm “nọa” theo Khang Hi tự điển : nô thiết ngọa âm “nọa” .
Từ điển Trần Văn Chánh
Nếp, lúa nếp.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典