籛 tiên [Chinese font] 籛 →Tra cách viết của 籛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
tiên
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: tiên khanh 籛鏗)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tiên Khanh” 籛鏗, họ “Tiên”, tên “Khanh”, tức là ông “Bành Tổ” 彭祖.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiên khanh 籛鏗 tức ông Lão Bành (Bành tổ 彭祖).
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Tiên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người.
Từ ghép
tiên khanh 籛鏗
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典