簣 quỹ →Tra cách viết của 簣 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 竹 (6 nét)
Ý nghĩa:
quỹ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái sọt đựng đất
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sọt tre để đựng đất. ◇Luận Ngữ 論語: “Thí như vi sơn, vị thành nhất quỹ, chỉ ngô chỉ dã” 譬如為山, 未成一簣, 止吾止也 (Tử Hãn 子罕) Ví như đắp núi, chỉ còn một sọt nữa là xong, mà ngừng, đó là tại ta muốn bỏ dở vậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái sọt đựng đất: 功虧一簣 Chỉ một sọt nữa là xong, (Ngb) mười phần được chín lại bỏ dở.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái sọt đan bằng tre để đựng đất.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典