笔 bút →Tra cách viết của 笔 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 竹 (6 nét)
Ý nghĩa:
bút
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái bút (để viết)
2. viết bằng bút
3. nét trong chữ Hán
4. cách viết, cách vẽ
5. món tiền
6. bức tranh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 筆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 筆
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây bút, cây viết: 毛筆 Bút lông; 自來水筆 Bút máy; 粉筆 Phấn;
② Viết, soạn: 代筆 Viết hộ;
③ Nét (chữ): “日”字有四筆 Chữ “日” (nhật) có 4 nét;
④ Ngay, thẳng: 筆挺 Ngay ngắn; 筆直 Thẳng tắp;
⑤ (loại) Món, số, khoản: 一筆錢 Một món tiền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết tắt của chữ Bút 筆.
Từ ghép 9
bại bút 败笔 • bút danh 笔名 • bút hoạ 笔畫 • bút lục 笔录 • bút ngộ 笔误 • bút pháp 笔法 • bút tiêm 笔尖 • cương bút 钢笔 • mao bút 毛笔
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典