窵 điếu [Chinese font] 窵 →Tra cách viết của 窵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 穴
Ý nghĩa:
điếu
phồn thể
Từ điển phổ thông
sâu xa
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Điếu yểu” 窵窅 sâu xa.
2. (Tính) “Điếu viễn” 窵遠 xa cách.
3. (Tính) “Li sơn điếu viễn” 離山窵遠 lìa núi thật xa, xa cách quê hương.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðiếu yểu 窵窅 sâu xa, điếu viễn 窵遠 cách xa, li sơn điếu viễn 離山窵遠 lìa núi thật xa, ý nói là rất xa cách quê hương, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sâu xa;
② 【窵窅】điếu yểu [diàoyăo] (văn) Sâu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sâu thẳm.
Từ ghép
điếu viễn 窵遠
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典