穑 sắc →Tra cách viết của 穑 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 禾 (5 nét)
Ý nghĩa:
sắc
giản thể
Từ điển phổ thông
gặt hái
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 穡.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Gặt: 穡事 Việc gặt hái, việc đồng áng; 穡夫 Nông phu, nhà nông. Xem 稼穡 [jiàsè];
② Keo, lận.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 穡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典