祯 trinh →Tra cách viết của 祯 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 示 (4 nét)
Ý nghĩa:
trinh
giản thể
Từ điển phổ thông
điều tốt lành
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 禎.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 禎
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Điềm may, điềm tốt lành.
Từ ghép 1
sùng trinh 崇祯
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典