确 xác [Chinese font] 确 →Tra cách viết của 确 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
khác
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đá cứng.
xác
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bền lâu
2. đúng, trúng, chính xác
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “xác” 確.
2. Giản thể của chữ 確.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ xác 確.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thật, đúng, xác thực: 千眞萬确 Vô cùng xác thực; 我确實沒有時間 Tôi thật không có thì giờ;
② Chắc, vững, chắc chắn: 我們确信 Chúng tôi tin chắc rằng...;
③ (văn) Đá cứng;
④ (văn) (Đất) cằn cỗi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xác 確.
Từ ghép
chính xác 正确 • chuẩn xác 准确 • minh xác 明确
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典