Kanji Version 13
logo

  

  

xác [Chinese font]   →Tra cách viết của 确 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
khác
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đá cứng.

xác
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. bền lâu
2. đúng, trúng, chính xác
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “xác” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ xác .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thật, đúng, xác thực: Vô cùng xác thực; Tôi thật không có thì giờ;
② Chắc, vững, chắc chắn: Chúng tôi tin chắc rằng...;
③ (văn) Đá cứng;
④ (văn) (Đất) cằn cỗi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xác .
Từ ghép
chính xác • chuẩn xác • minh xác



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典