瞥 miết [Chinese font] 瞥 →Tra cách viết của 瞥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 目
Ý nghĩa:
miết
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
liếc mắt qua
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Liếc, lướt mắt qua. ◎Như: “thông thông nhất miết” 匆匆一瞥 vội vàng lướt mắt qua một cái, “miết liễu tha nhất nhãn” 瞥了他一眼 liếc nó một cái.
2. (Tính) Nhanh chóng, đột ngột. ◎Như: “miết địa” 瞥地 một loáng.
Từ điển Thiều Chửu
① Liếc qua.
Từ điển Trần Văn Chánh
Liếc, lườm, xem lướt qua: 他的哥哥瞥了他一眼 Anh nó liếc (lườm) nó một cái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thoáng qua trước mắt.
Từ ghép
nhất miết 一瞥
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典