Kanji Version 13
logo

  

  

miết [Chinese font]   →Tra cách viết của 瞥 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 目
Ý nghĩa:
miết
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
liếc mắt qua
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Liếc, lướt mắt qua. ◎Như: “thông thông nhất miết” vội vàng lướt mắt qua một cái, “miết liễu tha nhất nhãn” liếc nó một cái.
2. (Tính) Nhanh chóng, đột ngột. ◎Như: “miết địa” một loáng.
Từ điển Thiều Chửu
① Liếc qua.
Từ điển Trần Văn Chánh
Liếc, lườm, xem lướt qua: Anh nó liếc (lườm) nó một cái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thoáng qua trước mắt.
Từ ghép
nhất miết



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典