睏 khốn [Chinese font] 睏 →Tra cách viết của 睏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 目
Ý nghĩa:
khốn
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khốn cùng, khốn khổ, khốn đốn
2. vây hãm
3. mỏi mệt
4. buồn ngủ
5. ngủ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngủ. ◎Như: “khốn nhất hội nhi” 睏一會兒 ngủ một chút.
2. (Động) Buồn ngủ. ◎Như: “ngã thái lụy liễu, khốn đắc tĩnh bất khai nhãn lai” 我太累了, 睏得睜不開眼來 tôi mệt quá rồi, buồn ngủ mở mắt không ra nữa.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngủ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngủ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典