盬 cổ [Chinese font] 盬 →Tra cách viết của 盬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 皿
Ý nghĩa:
cổ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ruộng làm muối
2. nhàn rỗi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một ruộng muối ngày xưa.
2. (Danh) Phiếm chỉ ruộng muối.
3. (Tính) Thô, chưa luyện.
4. (Tính) Không chắc chắn.
5. (Động) Hút ăn. ◇Tả truyện 左傳: “Tấn Hầu mộng dữ Sở Tử bác, Sở Tử phục kỉ nhi cổ kì não” 晉侯夢與楚子搏, 楚子伏己而盬其腦 (Hi Công nhị thập bát niên 僖公二十八年) Tấn Hầu chiêm bao đánh nhau với Sở Tử, Sở Tử nép xuống mà hút lấy óc của mình.
6. (Động) Ngừng, đình chỉ.
Từ điển Thiều Chửu
① Ruộng muối.
② Xốp, không được bền chặt.
③ Nhàn rỗi.
④ Cắn hút.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ruộng muối;
② Xốp;
③ Nhàn rỗi;
④ Hút uống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không được vững chắc — Ngừng, nghỉ — Uống.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典