癮 ẩn [Chinese font] 癮 →Tra cách viết của 癮 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
ẩn
phồn thể
Từ điển phổ thông
mắc nghiện
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh nghiện, chứng quen một thứ gì không bỏ được. ◎Như: “yên ẩn” 煙癮 nghiện thuốc lá, “tửu ẩn” 酒癮 nghiện rượu.
Từ điển Thiều Chửu
① Mắc nghiện, nghiện một thứ gì thành quen không không thể bỏ được gọi là ẩn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nghiện, mê: 煙癮 Nghiện thuốc lá; 球癮 Mê bóng;
② Thoả thích: 不過癮 Chưa thoả thích.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nghiện ngập, bệnh nghiện.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典