Kanji Version 13
logo

  

  

lại [Chinese font]   →Tra cách viết của 癩 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
lại
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. bệnh hủi
2. bị hói đầu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh hủi.
2. (Danh) Người mắc bệnh hủi. ◇Nguyễn Du : “Tất thân vi lại dịch tu mi” (Dự Nhượng kiều chủy thủ hành ) Sơn mình làm người hủi, cạo râu mày.
3. (Danh) Bệnh chốc đầu, bệnh rụng tóc hói đầu.
4. (Tính) Xấu xa, không ra gì. § Thông “lại” .
Từ điển Thiều Chửu
① Bệnh hủi, lông tóc rụng trụi cũng gọi là lại (hói).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bệnh hủi;
② (đph) Chốc đầu, hói đầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh hủi ( cùi ) — Chứng rụng tóc — Bệnh khó chữa trị ( nan y ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典