癩 lại [Chinese font] 癩 →Tra cách viết của 癩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
lại
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bệnh hủi
2. bị hói đầu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh hủi.
2. (Danh) Người mắc bệnh hủi. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Tất thân vi lại dịch tu mi” 漆身爲癩剔鬚眉 (Dự Nhượng kiều chủy thủ hành 豫讓橋匕首行) Sơn mình làm người hủi, cạo râu mày.
3. (Danh) Bệnh chốc đầu, bệnh rụng tóc hói đầu.
4. (Tính) Xấu xa, không ra gì. § Thông “lại” 賴.
Từ điển Thiều Chửu
① Bệnh hủi, lông tóc rụng trụi cũng gọi là lại (hói).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bệnh hủi;
② (đph) Chốc đầu, hói đầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh hủi ( cùi ) — Chứng rụng tóc — Bệnh khó chữa trị ( nan y ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典