瘖 âm [Chinese font] 瘖 →Tra cách viết của 瘖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
âm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bị câm
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Câm. ◎Như: “âm á” 瘖啞 câm, nói không được. § Cũng như “âm” 喑.
Từ điển Thiều Chửu
① Câm.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Câm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Câm, không nói được. Cũng viết là 喑.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典