疴 a, kha [Chinese font] 疴 →Tra cách viết của 疴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
a
giản thể
Từ điển phổ thông
ốm nặng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 痾.
Từ điển Thiều Chửu
① Ốm, ốm nặng gọi là trầm a 沉疴 hay 沈疴. Cũng đọc là kha.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đau nặng, bệnh nặng, cũng viết là 痾 — Cũng đọc Kha.
Từ ghép
trầm kha 沈疴
kha
giản thể
Từ điển phổ thông
ốm nặng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 痾.
Từ điển Thiều Chửu
① Ốm, ốm nặng gọi là trầm a 沉疴 hay 沈疴. Cũng đọc là kha.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bệnh: 沉疴 Bệnh nặng; 染疴 Mắc bệnh, ốm.
Từ ghép
trầm kha 沈疴
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典