瓈 lê [Chinese font] 瓈 →Tra cách viết của 瓈 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
li
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “li” 璃.
ly
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: pha ly 玻璃, lưu ly 琉璃)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 璃.
lê
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: pha ly 玻璃, lưu ly 琉璃)
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ lê 璃.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 璃.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Pha lê 玻璃.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典