璃 ly →Tra cách viết của 璃 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 王 (4 nét) - Cách đọc: リ
Ý nghĩa:
pha lê, glassy
璃 ly, lê, li [Chinese font] 璃 →Tra cách viết của 璃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
li
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lưu li” 琉璃: xem “lưu” 琉.
Từ ghép
lưu li 琉璃
ly
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: pha ly 玻璃, lưu ly 琉璃)
Từ điển Thiều Chửu
① Lưu li 琉璃 một thứ ngọc quý ở Tây vực.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 玻璃 [bolí].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Lưu li 琉璃 — Cũng đọc Lê, xem Pha lê 玻璃.
Từ ghép
lưu ly 琉璃 • pha ly 玻璃
lê
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: pha ly 玻璃, lưu ly 琉璃)
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 玻璃 [bolí].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Pha lê 玻璃.
Từ ghép
pha lê 玻璃
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典