Kanji Version 13
logo

  

  

瑠 lưu  →Tra cách viết của 瑠 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 王 (4 nét) - Cách đọc: ル
Ý nghĩa:
ngọc lưu ly, lapis lazuli

lưu  →Tra cách viết của 瑠 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 玉 (4 nét)
Ý nghĩa:
lưu
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: lưu ly )
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lưu .
Từ ghép 1
quỳnh lưu tiết phụ truyện



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典