瑠 lưu →Tra cách viết của 瑠 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 王 (4 nét) - Cách đọc: ル
Ý nghĩa:
ngọc lưu ly, lapis lazuli
瑠 lưu →Tra cách viết của 瑠 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 玉 (4 nét)
Ý nghĩa:
lưu
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: lưu ly 琉璃)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 琉.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lưu 琉.
Từ ghép 1
quỳnh lưu tiết phụ truyện 瓊瑠節婦傳
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典