瑛 anh [Chinese font] 瑛 →Tra cách viết của 瑛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ánh sáng của viên ngọc
2. viên ngọc trong suốt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ánh ngọc. ◇Dữu Xiển 庾闡: “Kim sa trục ba nhi thổ anh” 金沙逐波而吐瑛 (Thiệp giang phú 涉江賦) Cát vàng đuổi sóng nhả ánh ngọc.
2. (Danh) Ngọc đẹp, đá đẹp.
Từ điển Thiều Chửu
① Ánh sáng ngọc.
② Ngọc sáng suốt bên nọ sang bên kia.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hòn ngọc trong suốt;
② Ánh ngọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ánh sáng đẹp của ngọc — Tên một loài đá dẹp như ngọc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典