琐 tỏa →Tra cách viết của 琐 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 玉 (4 nét)
Ý nghĩa:
toả
giản thể
Từ điển phổ thông
vụn vặt, lặt vặt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瑣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vụn vặt, lắt nhắt, lặt vặt, tỉ mỉ: 家務瑣事 Việc lặt vặt trong nhà; 瑣屑 Lắt nhắt, tủn mủn;
② (văn) Bỉ ổi, bỉ lậu;
③ (văn) Như 鎖 (bộ 金);
④ (văn) Tiếng ngọc kêu nhỏ;
⑤ (văn) Cổng cung điện;
⑥ (văn) Chạm lộng, hoa văn khắc hoặc vẽ những hình liên hoàn trên cửa: 瑣窗 Cửa sổ có chạm khắc những hình liên hoàn, cửa sổ có chạm lộng;
⑦ (văn) Sổ chép;
⑧ (văn) Chuỗi ngọc;
⑨ Phiền toái, quấy rầy;
⑩ [Suô] (Họ) Toả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瑣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典