珊 san [Chinese font] 珊 →Tra cách viết của 珊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
san
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: san hô 珊瑚)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “san hô” 珊瑚.
Từ điển Thiều Chửu
① San hô 珊瑚 một thứ động vật nhỏ ở trong bể kết lại, hình như cành cây, đẹp như ngọc, dùng làm chỏm mũ rất quý.
② San san 珊珊 tiếng ngọc leng keng.
③ Lan san 闌珊 rã rời, trơ trụi.
Từ điển Trần Văn Chánh
【珊瑚】san hô [shanhú] San hô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem các từ ngữ 珊瑚, 珊珊.
Từ ghép
bàn san 盤珊 • lan san 闌珊 • lan san 阑珊 • san hô 珊瑚 • san san 珊珊
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典