猖 xương [Chinese font] 猖 →Tra cách viết của 猖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
xương
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
độc, dữ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ngang ngược, ngông cuồng. ◎Như: “xương cuồng” 猖狂 ngông cuồng càn rở, “xương quyết” 猖獗 cuồng vọng ngang ngược.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðộc dữ, càn rở. Rông rợ làm liều gọi là xương cuồng 猖狂.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hung hăng, hung dữ, càn dỡ.【猖獗】 xương quệ [changjué] Hoành hành ngang ngược, ngông cuồng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mạnh tợn — Bậy bạ điên rồ.
Từ ghép
phi xương 狓猖 • xương cuồng 猖狂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典