Kanji Version 13
logo

  

  

phi [Chinese font]   →Tra cách viết của 狓 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
phi
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: phi xương )
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ngang ngược, ngông cuồng.
Từ điển Thiều Chửu
① Phi xương trộm giặc dữ tợn.
Từ điển Trần Văn Chánh
】phi xương [pichang] (văn) Trộm giặc dữ tợn.
Từ ghép
phi xương



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典