狱 ngục →Tra cách viết của 狱 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 犬 (3 nét)
Ý nghĩa:
ngục
giản thể
Từ điển phổ thông
tù ngục
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 獄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獄
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tù ngục, nhà lao: 下獄 Hạ ngục, vào tù;
② Vụ án: 冤獄 Vụ án oan ức.
Từ ghép 5
địa ngục 地狱 • hạ ngục 下狱 • nhập ngục 入狱 • việt ngục 越狱 • xuất ngục 出狱
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典