燿 diệu [Chinese font] 燿 →Tra cách viết của 燿 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
diệu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. soi, rọi
2. chói sáng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “diệu” 耀.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ diệu 耀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 耀 (bộ 羽).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cháy sáng — Rọi sáng. Như chữ Diệu 曜 — Các âm khác là Sảo, Thước. Xem các âm này.
Từ ghép
dập diệu 熠燿 • hỗn diệu 焜燿 • tập diệu 熠燿
sảo
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé. Ít ỏi — Một âm là Diệu. Xem Diệu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典