炱 đài [Chinese font] 炱 →Tra cách viết của 炱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
đài
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tro, muội, bồ hóng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Muội, mồ hóng (khói bốc lên, ngưng đọng thành tro đen). ◎Như: “môi đài” 煤炱 mồ hóng.
Từ điển Thiều Chửu
① Tro, muội, mồ hóng.
② Sắc đen
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhọ nồi, muội: 煙炱 Mồ hóng; 煤炱 Nhọ than, muội than; 燈炱 Muội đèn;
② (văn) (Màu) đen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khói đèn. Muội đèn — Đen. Màu đen ( như muội đèn ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典