炁 khí [Chinese font] 炁 →Tra cách viết của 炁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
khí
phồn thể
Từ điển phổ thông
khí, hơi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khí” 氣.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ khí 氣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 氣 (bộ 氣);
② 【坎炁】khảm khí [kănqí] (y) Cuống rốn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hơi — Hơi nước — Như chữ Khí 气 và Khí 汽.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典