灾 tai [Chinese font] 灾 →Tra cách viết của 灾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
tai
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cháy nhà
2. tai ương
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “tai” 災.
2. Giản thể của chữ 災.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tai 災.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Thiên) tai, nạn, tai vạ, tai nạn, điều không may: 旱災 Nạn hạn hán; 水災 Nạn lụt; 防災 Đề phòng thiên tai;
② (văn) Cháy nhà.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 災.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tai 災.
Từ ghép
đại tai 大灾 • hoả tai 火灾
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典