Kanji Version 13
logo

  

  

tai [Chinese font]   →Tra cách viết của 灾 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
tai
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. cháy nhà
2. tai ương
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “tai” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tai .
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Thiên) tai, nạn, tai vạ, tai nạn, điều không may: Nạn hạn hán; Nạn lụt; Đề phòng thiên tai;
② (văn) Cháy nhà.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tai .
Từ ghép
đại tai • hoả tai



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典