湃 phái [Chinese font] 湃 →Tra cách viết của 湃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
bái
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bái bái 湃湃.
Từ ghép
bái bái 湃湃 • bàng bái 滂湃 • bành bái 彭湃 • bành bái 澎湃
phái
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “bành phái” 澎湃.
Từ điển Thiều Chửu
① Bành phái 澎湃 nước mông mênh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 滂湃 [pangpài], 澎湃 [pengpài].
Từ ghép
bàng phái 滂湃 • bành phái 彭湃 • bành phái 澎湃
vy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông Vi (ở tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc)
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典