汃 bát, bân, bẩm →Tra cách viết của 汃 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
bát
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nước chảy hoặc sóng vỗ — Một âm khác là Bân, Bẩm.
Từ ghép 3
bành bát 澎汃 • bát bát 潑汃 • phàn bát 砏汃
bân
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bân bân 汃汃.
Từ ghép 1
bân bân 汃汃
bẩm
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước mênh mông, xa vời — Các âm khác là Bát, Bân.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典