毡 chiên [Chinese font] 毡 →Tra cách viết của 毡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 毛
Ý nghĩa:
chiên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mền, chăn, giạ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “chiên” 氈.
2. Giản thể của chữ 氈.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ chiên 氈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chiên, dạ: 毡帽 Mũ dạ; 毡靴 Ủng chiên (dạ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 氈
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Chiên 旜, 氊 và 氈. Xem 氈.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典