殀 yểu [Chinese font] 殀 →Tra cách viết của 殀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 歹
Ý nghĩa:
yểu
phồn thể
Từ điển phổ thông
chết non
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chết non, ít tuổi mà chết.
2. (Động) Giết hại.
Từ điển Thiều Chửu
① Chết non, có khi viết yểu 夭.
② Giết.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chết non, chết yểu;
② (văn) Giết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chết non. Chết trẻ. Như chữ Yểu 夭.
Từ ghép
yểu chiết 殀折 • yểu mệnh 殀命 • yểu tử 殀子 • yểu tử 殀死 • yểu tướng 殀相 • yểu vong 殀亡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典