Kanji Version 13
logo

  

  

yểu [Chinese font]   →Tra cách viết của 殀 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 歹
Ý nghĩa:
yểu
phồn thể

Từ điển phổ thông
chết non
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chết non, ít tuổi mà chết.
2. (Động) Giết hại.
Từ điển Thiều Chửu
① Chết non, có khi viết yểu .
② Giết.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chết non, chết yểu;
② (văn) Giết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chết non. Chết trẻ. Như chữ Yểu .
Từ ghép
yểu chiết • yểu mệnh • yểu tử • yểu tử • yểu tướng • yểu vong



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典